Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết Tiếng Anh 12 - Review 3 - Language (sách Global Sucess)
Nội dung

Giải chi tiết Tiếng Anh 12 - Review 3 - Language (sách Global Sucess)

Post Thumbnail

Phần Tiếng Anh 12 Review 3 - Language sẽ giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong các Unit 6, 7, 8. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích cụ thể cho từng câu hỏi, giúp các bạn hiểu rõ lý do tại sao chọn đáp án đó và tránh những lỗi phổ biến khi làm bài.

Pronunciation

1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation

(Chọn từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm.)

1. B. reliable

Giải thích:

  • update /ʌpˈdeɪt/ - "a" được phát âm là /eɪ/
  • reliable /rɪˈlaɪəbl/ - "a" được phát âm là /aɪ/
  • activate /ˈæktɪveɪt/ - "a" được phát âm là /eɪ/
  • application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ - "a" được phát âm là /eɪ/

2. D. survive

Giải thích:

  • monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ - "o" được phát âm là /ɒ/
  • recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ - "o" được phát âm là /ə/
  • artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ - "i" được phát âm là /ɪ/
  • survive /səˈvaɪv/ - "i" được phát âm là /aɪ/

2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word which differs from the other three in the position of the main stress

(Chọn từ có vị trí trọng âm chính khác với ba từ còn lại.)

1. A. rescue

Giải thích:

  • rescue /ˈreskjuː/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • release /rɪˈliːs/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
  • survive /səˈvaɪv/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
  • conserve /kənˈsɜːv/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

2. C. digital

Giải thích:

  • robotic /rəʊˈbɒtɪk/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
  • suspicious /səˈspɪʃəs/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
  • digital /ˈdɪdʒɪtl/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

3. Listen and complete the sentences with the correct words. Then practise saying them in pairs

(Nghe và hoàn thành câu với từ đúng. Sau đó thực hành nói theo cặp.)

Đáp án:

1. We often see some sea turtles on the beach.

Giải thích: Đây là cặp từ đồng âm (homophones) - see /siː/ (nhìn) và sea /siː/ (biển) có cùng cách phát âm nhưng khác nghĩa và cách viết.

2. This is not the right way to write an email.

Giải thích: Đây cũng là cặp từ đồng âm - right /raɪt/ (đúng/phải) và write /raɪt/ (viết) có cùng cách phát âm /raɪt/.

4. Mark the places where the linking /r/ can appear. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs

(Đánh dấu vị trí có thể xuất hiện âm nối /r/. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói theo cặp.)

1. A number _of nature reserves have been created to protect rare_ animals. (Một số khu bảo tồn thiên nhiên đã được tạo ra để bảo vệ các loài động vật quý hiếm.)

Giải thích: Âm nối /r/ xuất hiện khi từ kết thúc bằng "r" và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm.

2. There _is a new national park that I want to visit, but it is too far_ away from my city. (Có một công viên quốc gia mới mà tôi muốn đến thăm, nhưng nó quá xa thành phố của tôi.)

5. Read the sentences and underline the parts where assimilation can occur. Focus on the highlighted parts. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs

(Đọc câu và gạch chân phần có thể xảy ra đồng hóa âm. Tập trung vào phần được làm nổi bật. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói theo cặp.)

1. My brother was in Paris to see an exhibition on modern media. (Anh trai tôi đã ở Paris để xem một triển lãm về truyền thông hiện đại.)

2. They wrote many reports on how to protect pandas in China. (Họ đã viết nhiều báo cáo về cách bảo vệ gấu trúc ở Trung Quốc.)

Vocabulary

1. What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you

(Những chữ cái nào bị thiếu? Hoàn thành câu sử dụng hình ảnh để giúp bạn.)

Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh 12 Review 3 - Language - Vocabulary

1. Interacting with a chatbot can be annoying as often it doesn't understand your questions. (Tương tác với chatbot có thể gây khó chịu vì thường nó không hiểu câu hỏi của bạn.)

Giải thích: Chatbot là chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện với người dùng.

2. The football match attracted a large number of TV viewers. (Trận bóng đá thu hút một lượng lớn người xem truyền hình.)

Giải thích: Viewers là những người xem truyền hình hoặc video.

3. In the last 50 years, the number of plant and animal species has decreased by more than a half, and more will become extinct. (Trong 50 năm qua, số lượng loài thực vật và động vật đã giảm hơn một nửa, và nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng.)

Giải thích: Extinct có nghĩa là tuyệt chủng, không còn tồn tại.

4. Facial recognition technology can quickly identify customers and improve banking security. (Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể nhanh chóng xác định khách hàng và cải thiện bảo mật ngân hàng.)

Giải thích: Facial recognition là công nghệ nhận dạng khuôn mặt.

2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word

(Chọn từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ được gạch chân.)

1. With around 70 individuals, the Javan rhino is one of the largest endangered mammals. (Với khoảng 70 cá thể, tê giác Java là một trong những loài động vật có vú có nguy cơ tuyệt chủng lớn nhất.)

  1. dangerous (nguy hiểm)

  2. threatened (bị đe dọa)

  3. risky (có rủi ro)

  4. capable (có khả năng)

Đáp án: B

Giải thích: endangered có nghĩa là có nguy cơ tuyệt chủng, từ đồng nghĩa gần nhất là threatened (bị đe dọa).

2. The music festival has been widely reported in the local press. (Lễ hội âm nhạc đã được đưa tin rộng rãi trên báo chí địa phương.)

  1. social media (mạng xã hội)

  2. television sets (máy truyền hình)

  3. radio (đài phát thanh)

  4. newspapers (báo chí)

Đáp án: D

Giải thích: press trong ngữ cảnh này có nghĩa là báo chí, từ đồng nghĩa là newspapers.

3. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word

(Chọn từ có nghĩa TRÁI NGƯỢC với từ được gạch chân.)

1. Online articles published on government websites are reliable sources of information. (Các bài báo trực tuyến được đăng trên trang web chính phủ là nguồn thông tin đáng tin cậy.)

  1. untrue (không đúng)

  2. believable (đáng tin)

  3. useful (hữu ích)

  4. unlimited (không giới hạn)

Đáp án: A

Giải thích: reliable có nghĩa là đáng tin cậy, từ trái nghĩa là untrue (không đúng sự thật).

2. Many people are unable to recognise fake news and untrue information on social media. (Nhiều người không thể nhận ra tin tức giả và thông tin không đúng trên mạng xã hội.)

  1. dangerous stories (câu chuyện nguy hiểm)

  2. facts and figures (sự thật và số liệu)

  3. true stories (câu chuyện có thật)

  4. online reports (báo cáo trực tuyến)

Đáp án: C

Giải thích: fake news có nghĩa là tin tức giả, từ trái nghĩa là true stories (câu chuyện có thật).

4. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer

(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng.)

1. _______ online sources are free from bias and based on strong evidence. (Các nguồn trực tuyến _______ không thiên vị và dựa trên bằng chứng mạnh mẽ.)

  1. Credible (Đáng tin cậy)

  2. Popular (Phổ biến)

  3. Accessible (Dễ tiếp cận)

  4. Powerful (Mạnh mẽ)

Đáp án: A

Giải thích: Credible có nghĩa là đáng tin cậy, phù hợp với ngữ cảnh về nguồn thông tin không thiên vị.

2. The scala, whose population is fewer than 250 mature individuals, is one of the world's _______ mammals and is only found in Viet Nam. (Scala, với số lượng ít hơn 250 cá thể trưởng thành, là một trong những loài động vật có vú _______ nhất thế giới và chỉ được tìm thấy ở Việt Nam.)

  1. scarcest (khan hiếm nhất)

  2. most natural (tự nhiên nhất)

  3. rarest (hiếm nhất)

  4. most threatening (đe dọa nhất)

Đáp án: C

Giải thích: rarest có nghĩa là hiếm nhất, phù hợp với ngữ cảnh về loài động vật có số lượng rất ít.

3. The website is _______ with new information every day. (Trang web được _______ thông tin mới mỗi ngày.)

  1. updated (được cập nhật)

  2. protected (được bảo vệ)

  3. spread (được lan truyền)

  4. interacted (được tương tác)

Đáp án: A

Giải thích: updated có nghĩa là được cập nhật, phù hợp với việc thêm thông tin mới.

4. AI-based _______ in education may pose a risk to students' privacy. (Các _______ dựa trên AI trong giáo dục có thể gây rủi ro cho quyền riêng tư của học sinh.)

  1. coaching (huấn luyện)

  2. applications (ứng dụng)

  3. chatbots (chatbot)

  4. recognition (nhận dạng)

Đáp án: B

Giải thích: applications có nghĩa là ứng dụng, phù hợp với ngữ cảnh về AI trong giáo dục.

5. The new website for students will be good _______ for our school. (Trang web mới cho học sinh sẽ là _______ tốt cho trường chúng ta.)

  1. source (nguồn)

  2. platform (nền tảng)

  3. authority (thẩm quyền)

  4. publicity (sự công khai)

Đáp án: D

Giải thích: publicity có nghĩa là sự công khai, quảng bá, phù hợp với việc trang web mang lại lợi ích cho trường.

6. Although some animal species are living in extreme weather conditions, they can still _______. (Mặc dù một số loài động vật sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chúng vẫn có thể _______.)

  1. protect (bảo vệ)

  2. survive (sống sót)

  3. update (cập nhật)

  4. exploit (khai thác)

Đáp án: B

Giải thích: survive có nghĩa là sống sót, phù hợp với ngữ cảnh về khả năng thích nghi của động vật.

7. Robots are _______ to perform specific tasks such as cleaning and moving heavy boxes. (Robot được _______ để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như dọn dẹp và di chuyển các hộp nặng.)

  1. conserved (được bảo tồn)

  2. rescued (được cứu)

  3. threatened (bị đe dọa)

  4. programmed (được lập trình)

Đáp án: D

Giải thích: programmed có nghĩa là được lập trình, phù hợp với cách robot hoạt động.

8. Scientists _______ the data collected from their field trip to China. (Các nhà khoa học _______ dữ liệu thu thập từ chuyến khảo sát thực địa ở Trung Quốc.)

  1. carried out (thực hiện)

  2. analysed (phân tích)

  3. preserved (bảo quản)

  4. protected (bảo vệ)

Đáp án: B

Giải thích: analysed có nghĩa là phân tích, phù hợp với việc xử lý dữ liệu khoa học.

Grammar

1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer

(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng.)

1. AI-based robots can do household chores _______ they were humans. (Robot dựa trên AI có thể làm việc nhà _______ chúng là con người.)

Đáp án: A. as if

Giải thích: Cấu trúc "as if" được dùng để diễn tả một tình huống giả định, như thể điều gì đó là sự thật mặc dù không phải vậy.

2. What would you do _______ you suddenly became famous and received a lot of publicity? (Bạn sẽ làm gì _______ bạn đột nhiên trở nên nổi tiếng và nhận được nhiều sự chú ý?)

Đáp án: A. if

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả tình huống giả định ở hiện tại, sử dụng cấu trúc "What would you do if...?"

3. To prepare for the graduation party, we had a technician _______ big screens on the walls. (Để chuẩn bị cho bữa tiệc tốt nghiệp, chúng tôi đã nhờ một kỹ thuật viên _______ màn hình lớn trên tường.)

Đáp án: B. install

Giải thích: Cấu trúc "have someone do something" (nhờ ai đó làm gì), động từ theo sau ở dạng nguyên thể không "to".

4. After writing a report on wildlife conservation, I need to get all facts _______. (Sau khi viết báo cáo về bảo tồn động vật hoang dã, tôi cần _______ tất cả các sự thật.)

Đáp án: D. checked

Giải thích: Cấu trúc "get something done" (nhờ ai đó làm gì cho mình), động từ theo sau ở dạng quá khứ phân từ.

2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences

(Chọn câu kết hợp tốt nhất từ mỗi cặp câu.)

1. The computer technology has changed the world. No science has changed the world like that. (Công nghệ máy tính đã thay đổi thế giới. Không có khoa học nào thay đổi thế giới như vậy.)

Đáp án: D. No science has changed the world like the computer technology has.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh để nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ máy tính.

2. Poachers have killed so many tigers in the area. Therefore, the authorities are considering harsher punishments for illegal hunting. (Những kẻ săn trộm đã giết quá nhiều hổ trong khu vực. Do đó, chính quyền đang xem xét các hình phạt nặng hơn cho việc săn bắt bất hợp pháp.)

Đáp án: B. Poachers have killed so many tigers in the area that the authorities are considering harsher punishments for illegal hunting.

Giải thích: Sử dụng cấu trúc "so... that" để diễn tả kết quả của một hành động.

3. The newspaper should have an online version. Otherwise, it won't attract many readers. (Tờ báo nên có phiên bản trực tuyến. Nếu không, nó sẽ không thu hút nhiều độc giả.)

Đáp án: A. Unless the newspaper has an online version, it won't attract many readers.

Giải thích: "Unless" có nghĩa là "nếu không", tương đương với "if not".

4. Alba is an advanced robot. She can talk and express emotions like humans. (Alba là một robot tiên tiến. Cô ấy có thể nói chuyện và thể hiện cảm xúc như con người.)

Đáp án: C. Alba is such an advanced robot that she can talk and express emotions like humans.

Giải thích: Cấu trúc "such... that" được dùng để diễn tả mức độ cao của tính chất dẫn đến kết quả nào đó.

3. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences

(Chọn phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu sau.)

1. There are (A) enough many endangered species in the region that the local authority has decided to create more protected areas. (Có đủ nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực mà chính quyền địa phương đã quyết định tạo thêm các khu bảo tồn.)

👉 Lỗi sai: (A) enough => so

Giải thích: Cấu trúc đúng là "so many... that" (quá nhiều... đến nỗi mà), không phải "enough many".

2. The cost of advertising on the Internet is (C) equally low as that of using printed brochures. (Chi phí quảng cáo trên Internet bằng với chi phí sử dụng tờ rơi in.)

👉 Lỗi sai: (C) equally => as

Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng là "as + adj + as", không dùng "equally... as".

3. Visitors can safely take photos of wild animals in the park (C) unless they quietly move around the area. (Du khách có thể an toàn chụp ảnh động vật hoang dã trong công viên trừ khi họ di chuyển lặng lẽ quanh khu vực.)

👉 Lỗi sai: (C) unless => if

Giải thích: Theo nghĩa câu, cần dùng "if" (nếu) thay vì "unless" (trừ khi) để diễn tả điều kiện tích cực.

4. My manager has decided to have the company's computer software (D) update at least once a month. (Quản lý của tôi đã quyết định cập nhật phần mềm máy tính của công ty ít nhất một tháng một lần.)

👉 Lỗi sai: (D) update => updated

Giải thích: Cấu trúc "have something done" yêu cầu động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle).

Qua bài giải chi tiết Tiếng Anh 12 Review 3 - Language, các bạn đã được ôn tập toàn diện về phát âm, từ vựng và ngữ pháp của các Unit 6, 7, 8. Những kiến thức này không chỉ giúp các bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để củng cố và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(4 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ